- Tag:
- Điểm chuẩn 2023
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu còn lại
|
Điểm chuẩn trúng tuyển (b) |
Tổng số thí sinh trúng tuyển |
||||
Tổ hợp B00 |
Tổ hợp A00 |
Tổ hợp B00 |
Tổ hợp A00 |
Dự bị |
Cộng |
||||
1 |
7720101 |
Y khoa |
257 |
27.34 |
266 |
266 |
|||
2 |
7720101_02 |
Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
140 |
27.1 |
146 |
146 |
|||
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
77 |
22.65 |
22.65 |
132 |
10 |
142 |
|
4 |
7720110 |
Y học dự phòng (Dự bị ĐH) |
01 |
00 |
00 |
||||
5 |
7720110_02 |
Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
42 |
23.45 |
23.45 |
04 |
00 |
04 |
|
6 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
128 |
24.54 |
196 |
196 |
|||
7 |
7720115 |
Y học cổ truyền (Dự bị ĐH) |
01 |
00 |
00 |
||||
8 |
7720115_02 |
Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
70 |
23.5 |
23 |
23 |
|||
9 |
7720201 |
Dược học |
364 |
25.5 |
25.5 |
291 |
84 |
375 |
|
10 |
7720201_02 |
Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
196 |
24.0 |
24.0 |
182 |
20 |
202 |
|
11 |
7720301 |
Điều dưỡng |
136 |
23.15 |
23.15 |
203 |
43 |
246 |
|
12 |
7720301 |
Điều dưỡng (Dự bị đại học) |
01 |
01 |
01 |
||||
13 |
7720301_04 |
Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
73 |
21.6 |
21.6 |
03 |
03 |
06 |
|
14 |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
77 |
23.88 |
23.88 |
109 |
14 |
123 |
|
15 |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (Dự bị ĐH) |
01 |
01 |
01 |
||||
16 |
7720301_05 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
42 |
21.95 |
21.95 |
12 |
00 |
12 |
|
17 |
7720302 |
Hộ sinh |
78 |
21.35 |
21.35 |
115 |
25 |
140 |
|
18 |
7720302_02 |
Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
42 |
23.0 |
23.0 |
01 |
00 |
01 |
|
19 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
51 |
23.4 |
23.4 |
68 |
09 |
77 |
|
20 |
7720401 |
Dinh dưỡng (Dự bị đại học) |
01 |
01 |
01 |
||||
21 |
7720401_02 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
28 |
21.45 |
21.45 |
11 |
01 |
12 |
|
22 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
78 |
26.96 |
79 |
79 |
|||
23 |
7720501_02 |
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
42 |
26.75 |
45 |
45 |
|||
24 |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
25 |
24.54 |
24.54 |
38 |
02 |
40 |
|
25 |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng (Dự bị đại học) |
01 |
01 |
01 |
||||
26 |
7720502_02 |
Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
14 |
22.55 |
22.55 |
05 |
00 |
05 |
|
27 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
106 |
24.59 |
24.59 |
131 |
14 |
145 |
|
28 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (Dự bị đại học) |
02 |
02 |
02 |
||||
29 |
7720601_02 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
57 |
23.2 |
23.2 |
23 |
02 |
25 |
|
30 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
58 |
23.85 |
23.85 |
91 |
08 |
99 |
|
31 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (Dự bị đại học) |
01 |
01 |
01 |
||||
32 |
7720602_02 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
31 |
22.05 |
22.05 |
05 |
01 |
06 |
|
33 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
58 |
23.35 |
23.35 |
87 |
10 |
97 |
|
34 |
7720603_02 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
30 |
23.33 |
23.33 |
02 |
01 |
03 |
|
35 |
7720701 |
Y tế công cộng |
59 |
19 |
19 |
89 |
20 |
109 |
|
36 |
7720701_02 |
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
31 |
19.0 |
19.0 |
00 |
00 |
00 |
|
Tổng cộng: |
2399 |
2357 |
267 |
07 |
2631 |
Ngành Y khoa có điểm chuẩn cao nhất ở mức 27,34 (xét điểm thi tốt nghiệp THPT) và 27,1 (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế).
Năm nay, tổng chỉ tiêu của Trường Đại học Y Dược TPHCM là hơn 2.400. Trong đó, ngành Dược học tuyển nhiều nhất với 560 chỉ tiêu, Y khoa xếp sau với 400 chỉ tiêu.
Các bài viết liên quan